Bài viết này tổng hợp kinh nghiệm thực tế khi thiết kế – gia công – lắp đặt tủ điện/vỏ tủ điện theo yêu cầu 🔗 cho xưởng/nhà máy nhỏ. Mục tiêu: gọn – sạch – dễ mở rộng, dễ bảo trì, giảm lỗi khi vận hành.
1) Bố trí layout: thiết bị, dây và không gian bảo trì
- Thiết bị “nóng” ở trên – “nguội” ở dưới để luồng khí tự nhiên hỗ trợ tản nhiệt (đặc biệt khi có contactor Schneider 🔗, rơ le nhiệt LS 🔗, MCCB Schneider 🔗).
- Chừa không gian thao tác trước/đằng sau thanh cài; tránh “đóng gạch” kín mít.
- Luồng dây đi trong máng, vùng giao nhau tối giản; hạn chế băng dính “cứu hộ”. Tham khảo máng nhựa Salzer 🔗.
2) Đi dây 90° & máng – thanh DIN đúng chỗ
Quy tắc 90° giúp tủ nhìn “sạch mắt”, kỹ sư mới tiếp quản cũng dễ theo dấu.
- Máng đi dây đặt sát cạnh thiết bị theo chiều ngắn nhất ( xem máng Salzer 🔗).
- Thanh DIN chia tầng cho mạch điều khiển/mạch lực; đồng bộ với cầu đấu terminal blocks 🔗 và nút nhấn/đèn báo IDEC 🔗.
- Dùng khoen kẹp dây ở các góc đổi hướng để dây không “vồng” lên nắp.
3) Nhãn mạch & đánh số dây – đừng tiết kiệm
- Nhãn thiết bị (K1, QF1, KM1…), nhãn cọc (X1:1, X1:2…), nhãn dây ở cả hai đầu.
- Quy ước thống nhất: ví dụ màu xám cho trung tính, vàng-xanh cho PE, đen cho điều khiển DC. Có thể chọn đồng bộ series của IDEC 🔗 hoặc Schneider 🔗.
4) Tiếp địa: thanh cái PE gọn, điểm siết sạch
- Đặt thanh PE dễ tiếp cận, đi dây “sao” về một điểm chính (tham khảo cọc/đế/cầu đấu trong mục phụ kiện đấu nối 🔗).
- Làm sạch sơn tại điểm tiếp xúc, dùng long đền vênh/chống tuột; siết đúng lực.
5) Tản nhiệt & luồng gió: quạt – lưới – khe thở
- Tải nặng/đổi chiều quạt → vào dưới, ra trên; dùng lưới lọc bụi cho môi trường bột.
- Tránh đặt biến tần ngay sát nắp; chừa khe theo khuyến nghị NSX. Với tủ ngoài trời, cân nhắc chọn đúng dòng vỏ tủ ngoài trời 🔗.
6) Bảo vệ mạch: chọn thiết bị theo tải thực tế
- MCB Schneider 🔗 / MCB LS 🔗: chọn theo dòng làm việc và khả năng cắt.
- MCCB Schneider 🔗 / MCCB LS 🔗 cho mạch lực chính.
- Khởi động từ Schneider 🔗 / Khởi động từ LS 🔗 + rơ le nhiệt Schneider 🔗 / rơ le nhiệt LS 🔗 cho tải động cơ.
7) Môi trường lắp đặt & độ kín – hiểu đúng khái niệm
Lưu ý: Phần này chỉ giải thích khái niệm (ví dụ: IP/IEC) để chọn giải pháp phù hợp môi trường (bụi/nước/ngoài trời). Với vỏ tủ gia công, mức bảo vệ phụ thuộc thiết kế & thi công thực tế (ron, khe hở, cửa, lỗ cáp, phụ kiện…). Không coi đây là tuyên bố đạt chuẩn. Xem thêm vỏ tủ Tam Anh 🔗.
8) Kiểm thử trước bàn giao: checklist 15 phút
- Siết lực ốc, kiểm tra rung lắc; test liên động & chiều quay động cơ.
- Đo cách điện, kiểm tra tiếp địa & rò rỉ; test quạt – đèn – báo lỗi (tham khảo đèn báo trong IDEC 🔗).
9) Hồ sơ bàn giao: sơ đồ, BOM, nhật ký dây
| Hạng mục | Nội dung |
|---|---|
| Sơ đồ nguyên lý & đấu nối | PDF/A3 + file nguồn (nếu có) |
| BOM | Mã linh kiện, số lượng, vị trí lắp (tham khảo nhóm Schneider 🔗 / LS 🔗 / IDEC 🔗) |
| Nhật ký dây | Điểm-đến, màu, tiết diện, máng ( máng Salzer 🔗) |
| Biên bản kiểm thử | Checklist, kết quả đo, chữ ký |
10) Tư duy mở rộng: chừa “khe trống” thông minh
- Chừa 20–30% không gian cho nâng cấp sau: thêm biến tần, khởi động từ, module I/O.
- Dự phòng nguồn 24VDC & cọc đấu dây; để trống vị trí máng dự phòng. Nếu môi trường khắc nghiệt, cân nhắc vỏ tủ ngoài trời 🔗.
- Hotline 📞: 0914 356 507 – 0969 343 068
- Zalo 💬: 0914 356 507 – 0969 343 068
- Email ✉️: electrictamanh@gmail.com
- Địa chỉ 📍: 312 Trần Khát Chân, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Website 🌐: tamanh-electric.com
Nếu bạn quan tâm chủ đề này, xem thêm: Vỏ tủ Tam Anh 🔗, Phụ kiện đấu nối 🔗, Salzer Ấn Độ 🔗, Schneider 🔗, IDEC 🔗, LS Hàn Quốc 🔗.